Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At this time” Tìm theo Từ (4.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.274 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • thời gian suy nghĩ,
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • trong khi chạy,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
"
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • tại thời điểm khởi động,
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • vào giờ nào,
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • vào thời điểm hiện tại,
  • Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • máy in từng dòng,
  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top