Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At this time” Tìm theo Từ (4.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.274 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • ,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • điều này,
  • máy in từng ký tự,
  • tuổi của bêtông lúc tạo dự ứng lực,
  • / phiên âm /, thành ngữ: nghĩa của từ, 1. vào lúc này hay lúc khác, 2. vào dịp khác nhau
  • máy in từng trang,
  • trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm, trọng lượng hàng lúc kiểm tra,
  • lưu huỳnh (thiếp đầu ngữ),
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • ba; gấp ba, trisect, chẻ ba
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top