Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Best ” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the best of one's ability, với tất cả khả năng của mình
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • Thành Ngữ:, to put one's best foot forward, cố gắng hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg foremost, best
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • Thành Ngữ:, to be on one's best behaviour, cư xử theo cách khéo nhất
  • Thành Ngữ:, to the best of one's power ( ability ), với tất cả khả năng của mình
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to put someone on his best behaviour, tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Idioms: to have the best of the running, gần tới đích, tới mức
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg ( foot ) foremost, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top