Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blick” Tìm theo Từ (2.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.039 Kết quả)

  • bồ hóng ga, bồ hóng máng,
  • gạch nung chưa đủ già,
  • gạch crôm,
  • rãnh ù,
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • blốc góc (nấu thủy tinh), khối cạnh góc,
  • gạch lô mặt, gạch lộ mặt, gạch ốp ngoài, gạch lát mặt, trang trí,
  • gạch lát mặt, gạch ốp,
  • khối chèn (trên boong tàu),
  • gạch chịu lửa,
  • khối cố định,
  • gạch (mầu) da cam,
  • khối móng, đế móng, ụ tì. ụ đỡ,
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • gạch rỗng, gạch rỗng,
  • như slick,
  • panen gạch rung, tấm gạch rung,
  • khối xây vá,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa,
  • / ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective, ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top