Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carved figure” Tìm theo Từ (2.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.189 Kết quả)

"
  • thịt bò muối,
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / 'kɑ:və /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...), Cơ khí & công trình: dao trổ,...
  • băng giấy bướm, băng được đục thủng hẳn,
  • / ´ka:vl /, Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17),
  • có hang,
  • mũ cột có chạm hình,
  • thịt thái miếng,
  • mặt phá hoại cong,
  • / ka:v /, Động từ: khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt...
  • / 'fɪgɜ(r) /, Danh từ: hình dáng, (toán học) hình, vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt fig ), nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, ( số nhiều) số học; sự tính...
  • nghệ thuật chạm trổ,
  • thung lũng do sông băng,
  • đập cong,
  • đòn bẩy cong, đòn (bẩy) khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top