Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carved figure” Tìm theo Từ (2.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.189 Kết quả)

  • / ma:kt /, Tính từ: rõ ràng, rõ rệt, Cơ khí & công trình: được khắc độ, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, được...
  • / skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • / vælvd /, Tính từ: (kỹ thuật) có van, (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..), Cơ - Điện tử: (adj) có van, có mảnh vỏ, Y học:...
  • giàn biên cong,
  • thanh giằng cong,
  • kính cong,
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • cấu kiện bị uốn,
  • khay nâng cong,
  • bản cong, tấm cong,
  • / ´fiʃ¸ka:və /, danh từ, dao lạng cá (ở bàn ăn),
  • / ´figəd /, tính từ, in hoa; có hình vẽ (vải, lụa), Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ, (âm nhạc) có hình nhịp điệu, figured silk, lụa in hoa
  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • / kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội động từ: nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa),
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top