Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carved figure” Tìm theo Từ (2.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.189 Kết quả)

  • / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng, lắm vẻ; đầy những đổi thay, Kỹ...
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • Danh từ: vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, Nội động từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy......
  • rầm cong, dầm cong,
  • culít cong, thanh dao,
  • giếng khoan cong,
  • đất sét dải, sét dạng dải,
  • Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17),
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • / nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top