Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold shoulder” Tìm theo Từ (2.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.184 Kết quả)

  • dây an toàn,
  • khớp vai (tay máy), khớp vai,
  • dao dĩa để tách phần trước lợn,
  • tuyến độ dốc,
  • miếng đệm vai,
  • lề đường không gia cố,
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • gia công nguội,
  • Danh từ: người/ vật bảo vệ,
  • có vai, có gờ, (adj) có vai, có gờ,
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • Danh từ: người mắng mỏ,
  • lề đường lát đá,
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..), tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung...
  • lạnh tích tụ, lạnh trữ được, sự trữ lạnh [tích lạnh],
  • trộn lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top