Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compete with” Tìm theo Từ (2.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.633 Kết quả)

  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), Ngoại động từ: hoàn thành,...
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
"
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • / kəm'pju:tə /, Danh từ: máy tính, Kỹ thuật chung: người tính, điện toán, máy điện toán, máy tính, máy tính điện tử, máy vi tính, phương tiện tính...
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top