Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compete with” Tìm theo Từ (2.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.633 Kết quả)

  • sự dán chồng,
  • trét kín bằng mỡ,
  • panen có lỗ cửa,
  • hoán vị có lặp,
  • mạ vàng,
  • Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò,
  • rải atfan,
  • trám matit, trám vữa,
  • gạch có ống thông gió,
  • sóng mang bị nhiễu,
  • liên kết bằng then chêm,
  • Địa chất: sự khấu bằng lò chợ có phá hỏa,
  • cột có thanh ngang, cột có xà,
  • sự nhào trộn với nước,
  • môđun có phép lấy vi phân, môđun vi phân,
  • giá chào có ràng buộc,
  • sông cải tạo thành kênh,
  • cho thuê toàn bộ (gồm cả đồ đạc trong nhà),
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top