Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cray” Tìm theo Từ (923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (923 Kết quả)

  • đĩa đục lỗ,
  • Danh từ: Đất sét làm đồ gốm, đất sét đồ gốm,
  • đất sét nặng,
  • Danh từ: con sam,
  • vật màu xám,
  • mã xám,
  • sự mài nhám, sự mài thô,
  • gan hóa xám,
"
  • sự nổi tông đậm nhạt, sự tô đậm nhạt, sự tô xám dần,
  • khay (nước) đá, khay đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá,
  • tại giá để văn thư, trong hộc văn thư,
  • đĩa phun tia,
  • đất sét chưa nung,
  • đất sét trầm tích,
  • đất sét ở hồ,
  • đất sét nghèo, đất sét pha cát,
  • tời cáp,
  • đất sét kết tủa,
  • sét ở rìa,
  • máng con lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top