Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dark-complexioned” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • vạch tối,
  • tinh vân tối,
"
  • vị trí tối,
  • cà phê đen,
  • phòng tối,
  • tối đen như mực,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân,
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn), hình...
  • cát có sét, cát pha sét,
  • Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • / 'dɑ:ki /,
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • cát pha sét,
  • / dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • / dɑ:kz /, XEM dark:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top