Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Door keeper” Tìm theo Từ (1.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.277 Kết quả)

  • / ´dɔ:¸kipə /, người gác cửa, người gác cổng, ' d˜:zm”n, danh từ
  • Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người...
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • Danh từ: người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát),
  • người quản lý âu tàu,
  • thanh chập mạch từ, tấm chập mạch từ, nêm từ,
  • người gác hải đăng,
  • người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • / 'weəhaus,kipə /, Danh từ: người thủ kho; người quản lý kho, người thủ kho, người quản lý kho, người thủ kho,
  • Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá),
  • Danh từ: người gác cổng,
  • người gác cổng,
  • / sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu,
  • người coi kho, thủ kho,
  • thủ kho,
  • cơ cấu định giờ, người bấm giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top