Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn civil” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • hàng không dân dụng,
  • Danh từ: dân pháp, bộ dân luật, pháp điển dân sự,
  • danh từ, tổ chức của dân chúng trong chiến tranh để bảo vệ người và tài sản; tổ chức dân quân tự vệ,
  • danh từ, sự bất tuân luật pháp,
  • chuyến bay dân sự,
  • Danh từ: ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi), Điện tử & viễn thông: chức năng công cộng,...
"
  • khoảng thời gian chính thức,
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • máy bay dân dụng,
  • ranh giới hành chính,
  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • xây dựng dân dụng, dân dụng,
  • Danh từ: việc xây dựng công trình công cộng, Giao thông & vận tải: kỹ thuật công trình, Xây dựng: sự xây dựng công...
  • Danh từ: dân luật; luật dân sự, Kỹ thuật chung: luật xây dựng, Kinh tế: dân luật,
  • trách nhiệm dân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền bình đẳng cho người da đen, quyền công dân, Kinh tế:...
  • Danh từ: nội chiến, nội chiến,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top