Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn continent” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • Tính từ: tự tị,
  • gia vị chua,
  • bảo hiểm lục địa,
  • sự di chuyển lục địa,
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện tử & viễn thông: sự trôi dạt lục địa, continental drift,...
  • Tính từ: quá tự tin, quá tự tin,
  • gia vị cay,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • rìa lục địa,
  • suất giá kiểu lục địa,
  • thềm lục địa, nền lục địa,
  • miền lục địa, miền lục địa,
  • khiên lục địa,
  • / ¸self´kɔnfidənt /, Tính từ: tự tin, có lòng tin ở bản thân, Xây dựng: tự tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • gia vị có mùi thơm,
  • quần đảo lục địa,
  • khối lục địa,
  • đường phân thủy lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top