Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn progress” Tìm theo Từ (1.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.042 Kết quả)

  • / prə´kjuəris /, danh từ, mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà",
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • công trình xây dựng dở dang,
  • bảng tuyến trình bay, kế hoạch tuyến trình bay,
  • tiến độ bị phá vỡ,
  • công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất, sản phẩm đang dở,
  • phá thai đang tiến triển,
  • tiến độ thi công,
  • tốc độ thi công,
  • tiến độ (hàng) tuần,
  • bảng tiến độ, lịch tiến độ, bảng tiến độ kế hoạch công tác, biểu đồ tiến độ thi công,
  • tiến độ bị phá vỡ,
  • hàng đang sản xuất,
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • tiến bộ khoa học-kỹ thuật,
  • tín hiệu diễn biến cuộc gọi,
  • tiến độ bị phá vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top