Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tedium” Tìm theo Từ (689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (689 Kết quả)

  • môi trường rỗng, mối trường trống, phương tiện tải tin trống, phương tiện trống, vật trữ tin trống,
  • thìanhỡ,
  • môi trường đặc,
  • môi trường ngưng tụ,
  • môi trường cố định, phương tiện cố định,
  • chất lượng trung bình,
  • trung hạn, medium term credit, tín dụng trung hạn, medium-term bond, chứng khoán trung hạn, medium-term bonds, trái khoán trung hạn, medium-term bonds, trái phiếu trung hạn (kỳ...
  • bê tông thông thường,
  • tín dụng trung hạn, tín dụng trung hạn,
  • nghiền nhỏ trung bình,
  • kiểu chữ nửa đậm, kiểu chữ trung bình,
  • sự hoàn thiện trung bình,
  • sự lắp trung gian, sự lắp trung gian,
  • hạt vừa, vừa hạt,
  • sơ đồ môi trường,
  • sự phủ môi trường, lớp phủ môi trường,
  • phẩm chất trung bình,
  • cà phê rang vừa,
  • đất trung bình,
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top