Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bug” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • thiết bị lệ thuộc bus,
  • bến xe buýt,
  • thanh, giá góp điện,
  • buýt cáp, đường truyền cáp,
  • bánh kem,
  • Danh từ: túi đeo ở cổ tay của phụ nữ,
  • danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • túi hai lớp,
  • Danh từ: noãn sào, trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không,
  • Danh từ: (thực vật) mầm đuôi, Y học: nụ đuôi,
  • túi thay đổi,
  • buýt kiểm tra,
  • bánh quế,
  • bao bằng vải bạt,
  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt),
  • sự mua tổng hợp phương tiện truyền thông,
  • xe triển lãm,
  • Danh từ: giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa), to put on the feedỵbag, (từ lóng) chén một bữa
  • mũi khoan đánh bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top