Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connect” Tìm theo Từ (1.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.192 Kết quả)

  • / kə´nektə /, danh từ, sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ,
  • / 'kɔnvikt /, Danh từ: người bị kết án tù, tù nhân, Ngoại động từ: kết án, tuyên bố có tội, làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...),...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • / kə´nektid /, Tính từ: mạch lạc (bài nói, lý luận...), có quan hệ với, có họ hàng với, (toán học) liên thông, Toán & tin: đã kết nối, được...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
"
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
  • / kən'si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm, Cấu trúc từ:...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • Ngoại động từ: tiếp xúc, cho tiếp xúc, liên hệ, liên lạc, Địa chất: sự tiếp xúc,
  • / ¸ri:kə´nekt /, Toán & tin: kết nối lại, Điện: nối lại (mạch), Kỹ thuật chung: ghép lại,
  • / kən´kɔkt /, Ngoại động từ: pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • / kən´dʒest /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, Nội động từ:...
  • / kə'nektə(r) /, Hóa học & vật liệu: đầu dây nối, Ô tô: giắc cắm, giắc nối, Toán & tin: bộ (phận) nối, bộ...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / ˈkɒnsept /, Danh từ: khái niệm, Toán & tin: khái niệm, quan niệm, Xây dựng: khái niệm, Kỹ thuật...
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • thiết bị nối chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top