Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constantly” Tìm theo Từ (449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (449 Kết quả)

  • hằng số,
  • hằng số chắn, hằng số chắn, hằng số che,
  • hằng số cộng hưởng,
  • hằng số đất,
  • hằng số tuyệt đối, hằng số tuyệt đối, hắng số tuyệt đối,
  • hằng địa chỉ, hằng số địa chỉ, address constant literal, hằng địa chỉ chữ
  • hằng số số học,
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • hằng số hấp dẫn,
  • hằng số boltzmanm, hằng số boltzmann,
  • hằng số curie,
  • hàng số điện môi, hắng số điện môi, hằng số điện môi, Địa chất: hằng số điện môi, ground dielectric constant, hằng số điện môi chất, relative dielectric constant, hằng...
  • hằng số liệt kê,
  • hằng số ngăn, hắng số pin,
  • hằng số đặc trưng,
  • hằng số mao dẫn, hằng số mao dẫn,
  • gia tốc đều, sự gia tốc liên tục, gia tốc không đổi,
  • vùng hằng,
  • sai số hệ thống,
  • tư bản bất biến, vốn bất biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top