Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cottage” Tìm theo Từ (745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (745 Kết quả)

  • / ´kɔinidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, Cơ khí & công trình: sự...
  • / ´ka:tidʒ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa, Kỹ thuật...
  • / ´kɔ:didʒ /, Danh từ: (hàng hải) thừng chão, Hóa học & vật liệu: thừng chão, Kỹ thuật chung: dây,
  • / ´kɔ:kidʒ /, Danh từ: sự đóng nút chai, sự mở nút chai, tiền công mở nút chai rượu mà khách đem ở nơi khác đến (chứ không phải rượu mua của nhà hàng), Kỹ...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / ´frɔta:ʒ /, Y học: tật cọ xát,
"
  • / ´wɔtidʒ /, Danh từ: lượng điện năng được biểu hiện bằng oát, Điện lạnh: số oát, a heater that runs on a very low wattage, một bếp điện tốn...
  • phí vận chuyển thuyền nhỏ, sự vận tải bằng thuyền nhỏ, tiền thuê thuyền, việc thuê thuyền,
  • đối ảnh,
  • / kɔ´la:ʒ /, Danh từ: nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: Đám rước lễ; đám tang, Đoàn tuỳ tùng,
  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh tế: đồ thế chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung: sự lắp ráp,
  • tiếng thở khò khè,
  • / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực,
  • / ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh tế: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), phút, số tiền, a jungle...
  • Danh từ: thuế cầu,
  • sự thêm bơ vào thịt băm viên,
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top