Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn derange” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • trong dải, trong miền, trong vùng,
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • vùng danh sách,
  • / ´lɔη¸reindʒ /, Tính từ: có tầm xa, Toán & tin: tác dụng tầm xa, Xây dựng: dài hạn, Cơ -...
  • khoảng chia độ lại, khoảng hiệu chuẩn lại,
  • khoảng điều chỉnh,
  • khoảng cách nhìn thấy đèn xa nhất vào lúc phát hiện ra đèn,
  • vùng an toàn, khoảng an toàn, vùng an toàn,
  • khoảng thu, dải thu,
  • tầm lương bổng, mức lương bổng, phạm vi từ mức lương thấp nhất đến mức lương cao nhất,
  • phạm vi hố xói,
  • quãng đường chạy tàu,
  • khoảng tiêu chuẩn, khoảng chuẩn, khoảng đo chuẩn,
  • vùng ô-xyt,
  • độ lớn thủy triều, mia thị cực, mia toàn đạc, sào đo khoảng cách, thước đo toàn đạc, sào tiêu,
  • bộ chọn khoảng đo, máy lựa làn sóng, bộ chọn chế độ làm việc,
  • bãi thí nghiệm, bãi thí nghiệm,
  • cọc tiêu, mốc,
  • độ suy giảm theo tầm,
  • đèn hiệu chỉ hướng, mốc (cọc) tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top