Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hustler” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn,
  • thiết bị tách bột,
  • bảo hiểm thợ săn,
  • giò săn, xúc xích săn,
  • Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) thuốc lá thơm,
  • khóa rãnh trượt,
  • danh sách phân công trong trường hợp sự cố,
  • / ´blɔk¸bʌstə /, danh từ, (từ lóng) bom tấn,
  • như bronco-buster,
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
"
  • cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • kim nhũ quét chùm đèn,
  • / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • Danh từ: sự giải ngũ,
  • thợ sửa máy,
  • / ´trʌst¸bʌstə /, danh từ, viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • ánh kim cương,
  • bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top