Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleeper” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • ống bao ròng rọc,
  • vòng căng ống mềm, vòng gân ống mềm,
  • măng song ống,
  • như sleeping-sickness,
  • ống lồng trượt,
  • bộ tìm (kiếm) mặt trời,
  • người giữ kho, người quản lý kho hàng,
  • nhân viên giữ dụng cụ, thủ kho,
  • đai ốc giữa xú páp,
  • ống lót xy lanh,
"
  • như wind-sock,
  • ống chỉ hướng gió,
  • ống lót rút tháo được,
  • Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • vỏ chai,
  • ống cách, ống (ngăn) cách,
  • ống lót định tâm,
  • ống tùy động, ống tự tựa,
  • kẹp âm bản, túi âm bản,
  • người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top