Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ (15.313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.313 Kết quả)

  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • ổn định vật giá,
  • gọi người ra làm chứng,
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • Thành Ngữ:, to fall into line, d?ng vào hàng
  • Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Thành Ngữ:, to fall in with, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Thành Ngữ:, to fall foul of, foul
  • mắc nợ,
  • Thành Ngữ:, to fall into decay, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
  • rơi đồng thời,
  • Thành Ngữ:, to fall head first, ngã lộn đầu xuống
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • đòi về (tiền ...), thu về
  • điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top