Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ (15.313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.313 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to
  • hoãn lại, ngừng lại,
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • gọi một cách đệ quy,
  • Thành Ngữ:, to call up, g?i tên
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • hoa lợi thu hồi, suất thu nhập đến ngày chuộc,
  • không làm việc được, không tác động,
  • Thành Ngữ:, to ball up, bối rối, lúng túng
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • Thành Ngữ:, to call in, thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...)
  • Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top