Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ (15.313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.313 Kết quả)

  • sự xuống (giá) mạnh,
  • bán từng miếng (cắt ra),
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • / ˈpaɪsiːz / or / ˈpɪsi:z /, Danh từ: ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này,
  • điện cực,
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to fall ( go ) to cuffs, dở đấm dở đá với nhau
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi,
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top