Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give over” Tìm theo Từ (1.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.501 Kết quả)

  • lượng dư (theo) chiều dài,
  • dấu ngã (~),
  • quá tải, quá tải,
  • sản xuất quá đà,
  • lái quá đà,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • ngoài khơi, Tính từ: ngoài khơi,
  • sự cố nán lại, sự ở lì,
  • Danh từ: chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • tạm dừng dọc đường, tạm dừng lại,
  • làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • nghiêng xuống (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top