Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand out” Tìm theo Từ (9.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.015 Kết quả)

  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
"
  • Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách,
  • quyền chọn bán cứng,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • Idioms: to be beaten out and out, bị đánh bại hoàn toàn
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • sự báo hiệu ra ngoài,
  • tín hiệu ngoài dải,
  • công suất ngoài dải băng,
  • Thành Ngữ:, land out of crop, đất bỏ hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top