Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand out” Tìm theo Từ (9.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.015 Kết quả)

  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, to eat out of sb's hand, quy phục và phục tùng
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
"
  • find (something) out the hard way,
  • tiếng ồn ngoài dải,
  • đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • cắt ngắn thân xe,
  • đào (rãnh) và lấp, đào và lấp,
  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • đào và lấp,
  • vít vô tận và đai ốc,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top