Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Handwriting on wall” Tìm theo Từ (5.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.523 Kết quả)

  • / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết tay, Từ đồng nghĩa: noun, autography , calligraphy , chicken...
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • nhận dạng chữ viết tay,
  • / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • gọi sẽ đến ngay,
"
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • bộ phận bán lẻ đặt hàng trước,
  • kiểu chữ,
  • cuộc gọi chung,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • giao dịch giá quy định (sở giao dịch hàng hóa),
  • nạp khi gọi, tải khi gọi,
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • sự đếm số lại, sự quay số lại,
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • Thành Ngữ:, to walk on, (sân khấu) đóng vai phụ
  • cuộc gọi chốt để chờ,
  • sự giao hàng ngay theo yêu cầu,
  • gác chắn thường đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top