Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handwriting on wall” Tìm theo Từ (5.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.523 Kết quả)

  • mốc cao đạc trên tường,
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • tường xây,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • yêu cầu nộp tiền cổ phần,
  • Thành Ngữ:, a fly on the wall, kẻ nghe trộm
  • Thành Ngữ:, no scribbling on the wall, không được vẽ bậy lên tường
  • hệ thống xe buýt kiểu taxi,
  • tiền lương theo thời gian chờ lệnh,
  • yêu cầu (làm một việc gì),
  • quảng cáo sơn dầu trên tường,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • bán hạ giá suốt tuần,
  • bán hạ giá suốt cả tuần,
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top