Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Handwriting on wall” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
  • Danh từ: (kiến trúc) tường đá không trát vữa, vách khô, vách thạch cao, tường lát gỗ, tường xây khan, tường đá, drywall or dry wall, tường xây khan, tường khô
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới
  • hệ không gian, thin-walled space system, hệ không gian thành mỏng
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng
"
  • Thành Ngữ:, a bitter pill to swallow, viên thuốc đắng phải uống
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • phép kiểm định kruskal-wallis,
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top