Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kit out” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • phương pháp sản xuất fibrô ximăng không có lớp đệm,
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền, muốn ăn phải lăn vào bếp, tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ,
  • Thành ngữ: muốn ăn phải lăn vào bếp,
"
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • dải phân cách có lớp phủ không bố trí trụ công trình,
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top