Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Long for” Tìm theo Từ (5.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.248 Kết quả)

  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • hình thức chi tiết,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dòng đường dây dài,
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • báo cáo chi tiết,
"
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • viễn thị,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • Thành Ngữ:, for many a long day, trong một thời gian dài
  • bán tống giá rẻ,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn,
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top