Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marching to the beat of a different drummer” Tìm theo Từ (41.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.091 Kết quả)

  • / ´drʌmə /, Danh từ: người đánh trống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng, kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang, Kinh tế: nhân viên bán hàng,
  • gối đỡ dầm, tấm đầu cột,
  • dầm đỡ tường, lanhtô cửa,
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, to beat to a jelly, đánh cho nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • búa đầm rơi cưỡng bức, dụng cụ đầm máy, máy đầm rơi cưỡng bức,
  • / 'difrәnt /, Tính từ: khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều, Toán & tin: khác nhau, Kỹ thuật chung: khác nhau, Từ...
  • Thành Ngữ:, to bear the dust and heat of the war, gánh chịu hậu quả của chiến tranh
  • sự quan sát độ võng của dầm,
  • Thành Ngữ:, to make the best of a bad job, còn nước còn tát
  • Idioms: to have the best of the running, gần tới đích, tới mức
  • / ´ketl¸drʌmə /, danh từ, (âm nhạc) người chơi trống định âm,
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • chịu lỗ, chịu tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top