Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marching to the beat of a different drummer” Tìm theo Từ (41.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.091 Kết quả)

  • người lột da súc vật,
  • mặt trên của dầm,
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • sự suy giảm của búp (anten) phía trước,
  • sự tuột đai,
  • chức năng chiếu sáng của chùm tia,
  • sự trải ra của chùm tia anten,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • chứng thiếu betalipoprotein huyết,
  • Idioms: to go to the tune of, phổ theo điệu
  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • / ´difidənt /, Tính từ: thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top