Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mind-set ” Tìm theo Từ (1.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.969 Kết quả)

  • mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy,
  • gió bắc, gió bắc,
  • / ´kwɔ:tə¸wind /, danh từ, gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận),
  • gió sát mặt đất,
"
  • mỏ khí, Địa chất: mỏ có khí nổ,
  • hậu thận,
  • trục sau,
  • chân sau,
  • phần sườn rau,
  • bánh xe sau, bánh sau (ô tô),
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Địa chất: mỏ khai thác bằng sức nước,
  • gió thổi trên boong,
  • / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, altruistic , amiable...
  • Thành Ngữ:, limpet mine, mìn buộc vào đáy tàu
  • khí hậu dễ chịu,
  • vị cứng,
  • thép non (thép than thấp),
  • sự trắc đạc mỏ, sự đo đạc mỏ,
  • người đo đạc mỏ, chief mine surveyor, người đo đạc mỏ chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top