Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Misplay” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • làm lạnh trưng bày,
  • độ lưu màn hình,
  • khoang [gian] trưng bầy, khoang trưng bày, gian trưng bày,
  • gian bày hàng, quầy bày hàng,
"
  • Danh từ: giá bày hàng,
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • hộp hiển thị, hộp trình bày,
  • trưng bày bán hạ giá,
  • màn hình phức hợp,
  • phô bày hình,
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • hình hiển thị rađa, sự hiển thị rađa, màn hình rađa,
  • màn hình g,
  • màn hình nguyên trang,
  • trưng bày tách biệt,
  • phô bày (cho) ảnh, sự hiển thị ảnh,
  • sự hiển thị thông tin,
  • sự hiển thị từ xa,
  • sự hiển thị bằng led, màn điot phát quang, màn hình led,
  • Danh từ: sự tự phô trương, sự khoe khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top