Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not precise” Tìm theo Từ (4.203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.203 Kết quả)

  • Danh từ: lời hứa vô điều kiện,
  • toàn nhà văn phòng,
  • quầy của khán giả, chỗ của khán giả,
  • tấm bê tông lắp ghép, tấm panel đúc sẵn,
  • kết cấu chế tạo sẵn, kết cấu lắp ghép,
  • chi tiết đúc sẵn, đơn vị đúc sẵn, cấu kiện đúc sẵn,
  • mối nối làm sẵn, mối nối làm sẵn,
  • nhà lắp ghép, nhà lắp ghép,
  • rầm đúc sẵn,
  • buồng cân, phòng cân,
  • việc dúng bữa ngoài khuôn viên,
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete anchor, neo bê tông đúc sẵn, precast concrete block,...
  • mặt trước lắp ráp, mặt trước lắp ráp,
  • cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn, cọc bê tông đúc sẵn, cọc chế sẵn,
  • gian sản xuất,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top