Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old sod” Tìm theo Từ (2.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.546 Kết quả)

  • giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện.
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • Danh từ: con trai đỡ đầu,
  • sổ cái bán hàng, sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về hàng đã bán),
"
  • sổ bán chịu, sổ bán hàng,
  • dung dịch keo lỏng,
  • phiếu bán (chứng khoán),
  • Tính từ: bán hết (vé, hàng),
  • ổ cứng chắc,
  • sự khởi động nguội,
  • hợp kim hàn, hàn đắp chất hàn thiếc, mối hàn,
  • Danh từ: ( anh) người cổ quái,
  • khuôn dập nguội,
  • / sɔd /, Danh từ: Đám cỏ; mảng cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..), việc khó làm, việc gây rắc rối,
  • Danh từ: lực kỳ lạ, từ lực động vật,
  • bán hết sạch hàng,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top