Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On way out” Tìm theo Từ (7.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.359 Kết quả)

  • mạng lưới (cống) thoát nước,
  • Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ,
  • phần xe chạy,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • xe chở rác,
  • xe tưới nước,
  • xe tự đổ,
  • tiền lương theo thời gian chờ lệnh,
  • xe goòng lật được,
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • hình vẽ mặt cắt trích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top