Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-money option” Tìm theo Từ (26.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.205 Kết quả)

  • Tính từ: ngoài trời, ở ngoài trời, ở bên ngoài, ngoài trời,
  • ngoài giá (trong một giao dịch lựa chọn),
  • / ´autəv¸ɔ:də /, Kỹ thuật chung: lệch khỏi trật tự, sai hỏng, hư hỏng(về máy móc),
  • / ´autəv´pɔkit /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt, không có vốn, không có của,
  • / ´autəv´wə:k /, Tính từ: không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: người thất nghiệp, Cơ - Điện tử: không làm việc,...
  • vượt quá giới hạn,
  • giờ nghỉ, ngoài giờ làm việc, ngoài giờ mở cửa, không tập trung,
  • Thành Ngữ:, out of contact, không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
  • không hợp thời, lỗi thời, quá hạn, quá hạn,
  • Thành Ngữ:, out of hand, ngay lập tức; không chậm trễ, ứng khẩu; tuỳ hứng, không nắm được; không kiểm soát được
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • không vận hành, có sự cố, không hoạt động, không vận hành được,
  • hết giấy,
  • không đúng chỗ,
  • độ không tròn,
  • Thành Ngữ:, out of rule, trái quy tắc, sai nguyên tắc
  • Thành Ngữ: không đúng hình dạng, out of shape, méo mó
  • hết tồn kho, hàng đã bán hết,
  • Thành Ngữ:, the cut of one's jib, jib
  • Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top