Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-money option” Tìm theo Từ (26.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.205 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • Idioms: to take the heart out of sb, làm cho ai nản lòng
  • Thành Ngữ:, take the piss ( out of somebody / something ), (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười
  • Idioms: to take the change out of sb, trả thù người nào
"
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • Idioms: to take the colour out of sth, làm cho vật gì phải bay màu
  • Idioms: to be hounded out of the town, bị đuổi ra khỏi thành phố
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • cầu chì nhiệt,
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • kéo chốt chặn gió,
  • Thành Ngữ:, the sands are running out, sắp đến lúc
  • bóc lớp lót ra,
  • find (something) out the hard way,
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top