Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv”said” Tìm theo Từ (2.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.757 Kết quả)

  • / slid /,
  • được nói là (lời ghi chú trên vận đơn), theo nói là,
  • trọng lượng nói là,
  • Nghĩa chuyên nghành: khoảng cách từ nguồn phát tia x tới tâm của khối u, cắt trục chùm tia.,
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • giếng cát/cọc cát,
  • buồm sau,
  • ba-lát cát kết,
  • cát bãi biển, cát bãi, cát sông,
  • lớp đệm cát (dưới móng),
  • cát hạt tròn, cát (hạt) tròn,
  • / 'keibl,leid /, Tính từ: làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại,
  • cát phủ,
  • cát sa mạc,
  • cát chặt, cát chặt,
  • cát (đã) tuyển,
  • cát cố kết,
  • sự làm thao, cát nhồi lõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top