Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partitioning - and so is a section” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • thắng dễ dàng,
  • Thành ngữ: cold hands , warm hearts, xanh vỏ đỏ lòng
  • máy điện thoại không cầm tay,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
"
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Thành Ngữ:, the sands are running out, sắp đến lúc
  • Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì
  • Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành Ngữ:, all hands to the pump, m?i ngu?i ph?i chung vai gánh vác
  • độ rỗng tới hạn của cát,
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • biểu quyết giơ tay,
  • Idioms: to be neat with one 's hands, khéo tay, lanh tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top