Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sink in” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • sự cấp quỹ trả nợ chia làm nhiều kỳ,
  • đầu tư quỹ công tích,
  • đơn bảo hiểm quỹ chìm, đơn bảo hiểm quỹ trả nợ,
  • sự hạ ống vách,
  • quỹ trả nợ tích luỹ,
  • quỹ trả nợ luỹ tích,
  • sự tích luỹ quỹ trả nợ, sự tích lũy trả nợ,
  • tài sản dành riêng để trả nợ,
  • trái khoán quỹ trả nợ, trái phiếu quỹ trả nợ,
  • phương pháp hạ giếng chìm,
  • quỹ trả nợ không tích luỹ,
  • đầu tư qũy thường trái,
  • móng cấu tạo bằng giếng chìm,
  • đơn bảo hiểm quỹ chìm,
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • quỹ giảm trái liên tục, quỹ trả nợ liên tục,
  • máy phay chép hình khối,
  • đào sâu lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • quỹ khấu hao nhà đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top