Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Small number” Tìm theo Từ (2.383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.383 Kết quả)

  • gỗ mảnh,
"
  • luật số bé, luật số bé, phân phối poatxong, luật số nhỏ,
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • đá nhỏ, đá vụn, nước đá nhỏ, nước đá vụn,
  • nhà đầu tư nhỏ,
  • mắt (gỗ) nhô,
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • mô hình nhỏ,
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ,
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
  • đường sắt khổ hẹp,
  • người bán lẻ nhỏ,
  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
  • mâm xoay nhỏ,
  • kích thước nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top