Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick at” Tìm theo Từ (2.054) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.054 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
  • hàng trữ đang định giá,
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
  • / ´dip¸stik /, danh từ, que đo mực nước,
  • thanh đá mài mỏng, thỏi mài,
"
  • thỏi socola,
  • bánh caramen,
  • Danh từ: (ngành in) khung sắp chữ,
  • tay gạt điều khiển, Toán & tin: gậy điều khiển, thủ tục điều khiển chính, tay (đòn) điều khiển, tay điều khiển, Kỹ thuật chung: cần điều...
  • ống lọc,
  • như gear-lever,
  • Tính từ: không dính,
  • tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi,
  • / ´siηgəl¸stik /, danh từ, gậy đánh côn, môn đánh côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top