Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take the cure” Tìm theo Từ (9.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.090 Kết quả)

  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • lõi cuộn băng,
"
  • săn sóc,
  • săn sóc,
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • lõi của băng ghi âm,
  • lõi băng từ,
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương...
  • lõi quấn băng, lõi quấn bằng băng,
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top